Nghĩa tiếng Việt của từ brisk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brɪsk/
🔈Phát âm Anh: /brɪsk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhanh và mạnh mẽ, sôi động
Contoh: We went for a brisk walk in the park. (Kita pergi berjalan cepat di taman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brusque', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bruscare' nghĩa là 'chà ráy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi sáng mát mẻ, bạn đang đi bộ nhanh trong công viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lively, energetic, quick
Từ trái nghĩa:
- tính từ: slow, sluggish, lethargic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brisk pace (tốc độ nhanh)
- brisk business (kinh doanh sôi động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The brisk wind made it difficult to walk. (Gió nhanh khiến việc đi bộ trở nên khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
One morning, Tom decided to take a brisk walk to the market. The air was fresh, and the pace of his walk matched the lively atmosphere of the bustling market. He enjoyed the brisk pace of his morning routine, feeling energized for the day ahead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một buổi sáng, Tom quyết định đi bộ nhanh đến chợ. Không khí trong lành, và tốc độ đi bộ của anh ta phù hợp với không khí sôi động của chợ đông người. Anh ta rất thích tốc độ nhanh của thói quen buổi sáng, cảm thấy tràn đầy năng lượng cho cả ngày trước mặt.