Nghĩa tiếng Việt của từ britain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɪt.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrɪt.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Vương quốc Anh, khu vực bao gồm Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland
Contoh: Britain is known for its rich history and culture. (Britain dikenal karena sejarah dan budayanya yang kaya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Britannia', để chỉ vùng đất của người Celtic ở vùng đất này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các biểu tượng nổi tiếng của Britain như quốc kỳ cờ có màu đỏ, trắng và xanh, Big Ben, và phương tiện giao thông nổi tiếng London Underground.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- United Kingdom, UK, Great Britain
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- across the pond (ở phía bên kia Đại Tây Dương, thường để chỉ Mỹ hoặc Britain)
- British Isles (Vương quốc Anh và Ireland)
- British Empire (Đế quốc Anh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many tourists visit Britain every year. (Nhiều du khách ghé thăm Britain mỗi năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Britain, there was a small village known for its beautiful landscapes and friendly people. The villagers lived in harmony with nature and each other, creating a picture-perfect community. One day, a traveler from across the pond visited the village and was amazed by its beauty and the warmth of its people. He decided to stay and share his stories and experiences with the villagers, enriching their culture and history even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Britain, có một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với phong cảnh đẹp và người dân thân thiện. Những người dân trong làng sống hòa hợp với thiên nhiên và nhau, tạo nên một cộng đồng hoàn hảo như tranh. Một ngày nọ, một du khách từ phía bên kia Đại Tây Dương đến thăm làng và bị thượng thần bởi vẻ đẹp và sự ấm áp của người dân. Anh ta quyết định ở lại và chia sẻ những câu chuyện và trải nghiệm của mình với những người dân, làm phong phú văn hóa và lịch sử của họ hơn nữa.