Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brittle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɪt.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrɪt.l̩/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ vỡ, giòn
        Contoh: The glass is brittle and can easily break. (Kaca itu rapuh dan mudah pecah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'bryttan', có nghĩa là 'phá vỡ', liên quan đến tiếng Latin 'frangere' nghĩa là 'đập vỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến kính cửa sổ giòn, dễ vỡ khi va chạm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fragile, breakable, crisp

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: flexible, durable, strong

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • brittle material (vật liệu giòn)
  • brittle bones (xương giòn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The brittle branches snapped in the wind. (Những cành cây giòn bị đứt khi có gió.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brittle vase that lived in a grand hall. One day, a clumsy guest knocked it over, and it shattered into a thousand pieces. The hall was quiet, and everyone remembered the lesson of the brittle vase.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái bình giòn sống trong một ngôi nhà kỳ vĩ. Một ngày, một vị khách vụng về đã đập vỡ nó, và nó vỡ ra thành hàng ngàn mảnh. Ngôi nhà im lặng, và mọi người đều nhớ được bài học từ chiếc bình giòn.