Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ broad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /brɔːd/

🔈Phát âm Anh: /brɔd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rộng, mở rộng
        Contoh: The river is very broad here. (Sungai rất rộng ở đây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'brad', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-Ngữ 'baras', có nghĩa là 'rộng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi biển rộng lớn, hoặc một con đường rộng mà bạn có thể thấy khi đi du lịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: wide, expansive, extensive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: narrow, confined, limited

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • broad daylight (ánh sáng ban ngày rộng rãi)
  • broad smile (nụ cười rộng mở)
  • broad shoulders (vai rộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a broad knowledge of music. (Cô ấy có kiến thức rộng về âm nhạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a broad valley, there lived a wise old man who knew everything about the land. He would often walk along the broad river, contemplating the broad horizons. One day, a traveler asked him, 'What is the secret to your wisdom?' The old man replied with a broad smile, 'It is the broadness of my experiences that has taught me so much.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng rộng, sống một người đàn ông già khôn ngoan biết mọi thứ về đất nước. Anh ta thường đi dạo dọc bờ sông rộng, suy ngẫm về những vùng đất mở rộng. Một ngày, một du khách hỏi anh ta, 'Bí mật của sự khôn ngoan của ông là gì?' Người đàn ông già trả lời với một nụ cười rộng lớn, 'Đó là sự đa dạng trong những trải nghiệm của tôi đã dạy cho tôi rất nhiều.'