Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ broadcast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɔːd.kæst/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrɔːd.kɑːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phát sóng, truyền hình
        Contoh: The news will be broadcast at 7 pm. (Berita akan disiarkan pukul 7 malam.)
  • danh từ (n.):chương trình phát sóng, buổi phát thanh
        Contoh: The broadcast was watched by millions. (Siaran itu ditonton oleh jutaan orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'broad' (rộng) và 'cast' (quăng, phát), từ năm 1921, để chỉ việc phát sóng rộng rãi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phát sóng trên TV hoặc radio, khiến cho thông tin được truyền đến nhiều người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: transmit, air
  • danh từ: transmission, airing

Từ trái nghĩa:

  • động từ: withhold, suppress
  • danh từ: secrecy, privacy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live broadcast (buổi phát sóng trực tiếp)
  • broadcast network (mạng lưới phát sóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The concert was broadcast live on TV. (Konser itu disiarkan langsung di TV.)
  • danh từ: The morning broadcast is very popular. (Siaran buổi sáng rất phổ biến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous singer who decided to broadcast her concert live on TV. Millions of fans watched the broadcast and enjoyed the show. The singer was happy to see her music reach so many people through the broadcast.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ nổi tiếng quyết định phát sóng buổi biểu diễn của mình trên TV. Hàng triệu người hâm mộ xem buổi phát sóng và rất thích buổi biểu diễn. Ca sĩ rất vui khi thấy âm nhạc của mình đến được với nhiều người thông qua buổi phát sóng.