Nghĩa tiếng Việt của từ broadcaster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɔːdkæstər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrɔːdkɑːstə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc cơ quan phát sóng truyền hình hoặc phát thanh
Contoh: The broadcaster announced the news. (Phát thanh viên đã thông báo tin tức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'broadcast' (phát sóng) kết hợp với hậu tố '-er' (người thực hiện hoặc thiết bị).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang trong một studio truyền hình hoặc phát thanh, phát sóng tin tức hoặc chương trình đến khán giả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người phát thanh, đài phát thanh
Từ trái nghĩa:
- người tiếp nhận, người nghe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leading broadcaster (người phát thanh hàng đầu)
- public broadcaster (đài phát thanh công cộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The broadcaster provided live coverage of the event. (Người phát thanh cung cấp phát sóng trực tiếp của sự kiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous broadcaster named Alex. Alex loved to share stories and news with people all over the world. One day, Alex had to broadcast a very important event. As Alex spoke into the microphone, millions of people listened and learned. Alex felt proud to be a broadcaster, connecting people through words and stories.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phát thanh viên nổi tiếng tên là Alex. Alex yêu thích chia sẻ câu chuyện và tin tức với mọi người trên khắp thế giới. Một ngày nọ, Alex phải phát sóng một sự kiện rất quan trọng. Khi Alex nói vào micro, hàng triệu người lắng nghe và học hỏi. Alex cảm thấy tự hào vì đã là một người phát thanh viên, kết nối mọi người thông qua lời nói và câu chuyện.