Nghĩa tiếng Việt của từ broaden, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɔːdən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrɔːdən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm rộng ra, mở rộng
Contoh: Reading can broaden your horizons. (Đọc sách có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'broad' (rộng) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mở rộng một không gian hoặc kiến thức, như làm rộng một phòng hay mở rộng hiểu biết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: widen, expand, extend
Từ trái nghĩa:
- động từ: narrow, constrict, shrink
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- broaden your horizons (mở rộng tầm nhìn của bạn)
- broaden your knowledge (mở rộng kiến thức của bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Traveling can broaden your mind. (Du lịch có thể mở rộng tâm trí của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a narrow path that led to a small village. One day, the villagers decided to broaden the path to make it easier for everyone to travel. As they worked, the path grew wider, and soon it was able to accommodate more people and vehicles. This simple act of broadening the path not only made travel easier but also brought the villagers closer together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con đường hẹp dẫn đến một ngôi làng nhỏ. Một ngày nọ, dân làng quyết định mở rộng con đường để việc đi lại dễ dàng hơn cho mọi người. Khi họ làm việc, con đường dần dần trở nên rộng hơn, và sớm thì nó đã có thể chứa đựng được nhiều người và phương tiện giao thông hơn. Hành động đơn giản này của việc mở rộng con đường không chỉ làm cho việc đi lại dễ dàng hơn mà còn khiến cho mối quan hệ giữa các dân làng gần gũi hơn.