Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ broadly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɔːdli/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrɔːdli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):rộng rãi, một cách tổng quát
        Contoh: The rules apply broadly to all employees. (Peraturan ini berlaku secara luas untuk semua karyawan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'broad' (rộng) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian rộng lớn, nơi mà mọi thứ được áp dụng một cách rộng rãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • generally, widely, extensively

Từ trái nghĩa:

  • narrowly, specifically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • broadly speaking (nói một cách tổng quát)
  • broadly applicable (áp dụng rộng rãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The law is interpreted broadly. (Hukum ini diterjemahkan secara luas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land broadly governed by fair rules, everyone lived happily. (Dahulu kala, di negeri yang diatur secara luas oleh peraturan adil, semua orang hidup bahagia.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một đất nước được quản lý một cách rộng rãi bởi những quy tắc công bằng, mọi người đều sống hạnh phúc.