Nghĩa tiếng Việt của từ broadway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɔːd.weɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrɔːd.weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một con đường rộng lớn hoặc một đường phố nổi tiếng ở New York
Contoh: They went to see a show on Broadway. (Mereka pergi menonton pertunjukan di Broadway.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'broad' có nghĩa là rộng và 'way' có nghĩa là đường, kết hợp để tạo thành tên của một đường phố rộng lớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những buổi diễn kịch và âm nhạc nổi tiếng tại Broadway, New York.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: main street, avenue
Từ trái nghĩa:
- danh từ: alley, lane
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hit the Broadway (xuất hiện trên Broadway)
- Broadway show (buổi biểu diễn trên Broadway)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Broadway is known for its theaters and shows. (Broadway được biết đến với những nhà hát và các chương trình biểu diễn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young actor dreamed of performing on Broadway. He worked hard and finally got the chance to star in a Broadway show, which became a huge success. (Dulurlah waktu, seorang aktor muda bermimpi tampil di Broadway. Dia bekerja keras dan akhirnya mendapat kesempatan untuk memerankan peran dalam pertunjukan Broadway, yang menjadi kesuksesan besar.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một diễn viên trẻ mơ ước được biểu diễn trên Broadway. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã có cơ hội chính thức trong một buổi biểu diễn trên Broadway, điều đó đã trở thành một thành công to lớn.