Nghĩa tiếng Việt của từ brochure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /broʊˈʃʊr/
🔈Phát âm Anh: /brəˈʃʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu giới thiệu, sách vở giới thiệu
Contoh: She picked up a brochure about the local attractions. (Dia mengambil sebuah brosur tentang atraksi lokal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brochure', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'brochura', dùng để chỉ một loại tài liệu in ấn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trải nghiệm khi bạn đi du lịch và nhận được một tài liệu giới thiệu về địa điểm đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pamphlet, leaflet, booklet
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- travel brochure (brochure du lịch)
- product brochure (brochure sản phẩm)
- information brochure (brochure thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The travel agency provided a colorful brochure. (Cơ sở du lịch cung cấp một brochure màu sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler visited a new city and was handed a brochure that detailed all the local attractions. The colorful images and informative text helped the traveler plan an unforgettable journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách đến thăm một thành phố mới và được trao một brochure giới thiệu tất cả những điểm tham quan địa phương. Những hình ảnh màu sắc và văn bản thông tin giúp du khách lên kế hoạch cho một chuyến đi khó quên.