Nghĩa tiếng Việt của từ broken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbroʊkən/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrəʊkən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vỡ, hỏng, bị phá vỡ
Contoh: The vase is broken. (Cái bình bị vỡ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'break', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'frangere', có nghĩa là 'phá vỡ', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn nghe tiếng vỡ vạc, đó là âm thanh của một vật thể bị phá vỡ, giúp bạn nhớ đến từ 'broken'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: damaged, shattered, cracked
Từ trái nghĩa:
- tính từ: intact, unbroken, whole
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- broken heart (trái tim tan vỡ)
- broken record (đĩa bị hỏng)
- broken home (gia đình tan vỡ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The window is broken. (Cửa sổ bị vỡ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful vase that was broken during a party. Everyone was sad because it was a precious family heirloom. The broken vase reminded everyone of the fragility of life and the importance of cherishing every moment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái bình đẹp bị vỡ trong một buổi tiệc. Mọi người đều buồn vì đó là một tài sản gia đình quý giá. Cái bình bị vỡ này nhắc nhở mọi người về tính mong manh của cuộc sống và tầm quan trọng của việc trân trọng mỗi khoảnh khắc.