Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ broker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbroʊkər/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrəʊkə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người môi giới, người đại diện mua bán chứng khoán
        Contoh: He works as a real estate broker. (Dia bekerja sebagai broker real estat.)
  • động từ (v.):môi giới, đại diện mua bán
        Contoh: The company brokers deals between buyers and sellers. (Perusahaan ini membuat kesepakatan antara pembeli dan penjual.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'broceur', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'brocca', nghĩa là 'chai', liên hệ đến việc môi giới thường làm việc như một 'chai lọ' để kết nối các bên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người môi giới đang làm việc trong một văn phòng với nhiều điện thoại và máy tính, liên lạc với nhiều khách hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agent, intermediary, dealer
  • động từ: mediate, negotiate, represent

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: principal, client
  • động từ: obstruct, block

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • broker a deal (môi giới một giao dịch)
  • broker an agreement (môi giới một thỏa thuận)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The stock broker advised his clients on investments. (Broker saham menasihati kliennya tentang investasi.)
  • động từ: She helped broker a peace agreement between the two countries. (Dia membantu môi giới một thỏa thuận hòa bình giữa hai nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled broker named Alex. He was known for brokering the most complex deals in the city. One day, he was tasked with brokering a deal between two rival companies. With his expertise, he managed to bring both parties to an agreement, ensuring a fair deal for all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người môi giới giỏi tên Alex. Ông được biết đến với khả năng môi giới những giao dịch phức tạp nhất trong thành phố. Một ngày nọ, ông được giao nhiệm vụ môi giới một giao dịch giữa hai công ty đối thủ. Với sự chuyên môn của mình, ông đã quản lý để mang hai bên đến một thỏa thuận, đảm bảo một thỏa thuận công bằng cho tất cả.