Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brokerage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbroʊkərɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrəʊkərɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phí môi giới, công ty môi giới
        Contoh: The brokerage fee is quite high. (Biện pháp môi giới rất cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'broker' (môi giới) kết hợp với hậu tố '-age' (thể hiện một tổ chức hoặc đặc điểm của một tổ chức).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một công ty môi giới, nơi mà họ giúp bạn mua bán chứng khoán hoặc bất động sản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: agency, commission, intermediary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: direct dealing, self-service

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • brokerage firm (công ty môi giới)
  • brokerage fee (phí môi giới)
  • full-service brokerage (dịch vụ môi giới đầy đủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He works at a real estate brokerage. (Anh ta làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brokerage firm that helped people buy and sell stocks. The firm charged a brokerage fee for their services, which was a percentage of the transaction. People trusted the firm because of their years of experience and expertise in the market.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty môi giới giúp mọi người mua bán cổ phiếu. Công ty này thu phí môi giới cho dịch vụ của họ, chiếm một tỷ lệ phần trăm trong giao dịch. Mọi người tin tưởng công ty vì nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn trên thị trường.