Nghĩa tiếng Việt của từ bromine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbroʊmiːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrəʊmiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu Br, có màu nâu đỏ và là halogen duy nhất lỏng ở nhiệt độ phòng
Contoh: Bromine is used in water purification. (Bromine được sử dụng trong làm sạch nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'bromos' có nghĩa là 'mùi hôi', do tính chất mùi đặc trưng của nó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu nâu đỏ của bromine và tính chất lỏng của nó ở nhiệt độ phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- halogen
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bromine solution (dung dịch bromine)
- bromine water (nước bromine)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The chemical properties of bromine make it useful in various industrial processes. (Tính chất hóa học của bromine khiến nó hữu ích trong nhiều quá trình công nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a chemical laboratory, there was a mysterious red-brown liquid called bromine. It was unique because it was the only liquid halogen at room temperature. Scientists used it to purify water and in various chemical reactions, always careful because of its strong odor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm hóa học, có một chất lỏng màu nâu đỏ kỳ lạ gọi là bromine. Nó đặc biệt vì là halogen duy nhất ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng. Các nhà khoa học sử dụng nó để làm sạch nước và trong nhiều phản ứng hóa học, luôn cẩn thận vì mùi hôi mạnh của nó.