Nghĩa tiếng Việt của từ bronchitis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brɒŋˈkaɪtɪs/
🔈Phát âm Anh: /brɒŋˈkaɪtɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh lý ở phế quản, gây ra do viêm, thường kèm theo ho, khó thở
Contoh: He was diagnosed with bronchitis after a severe cough. (Setelah batuk parah, dia didiagnosis menderita bronchitis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'bronchitis' bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'bronchos' có nghĩa là 'phế quản' và '-itis' là hậu tố chỉ bệnh viêm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khó thở và ho khi bị viêm phế quản, có thể hình dung một người đang cố gắng thở trong một không gian nhỏ bị tụt áp lực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- viêm đường hô hấp (respiratory inflammation)
Từ trái nghĩa:
- khỏe mạnh (healthy)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chronic bronchitis (viêm phế quản mãn tính)
- acute bronchitis (viêm phế quản cấp tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The doctor prescribed antibiotics for her bronchitis. (Bác sĩ kê toa thuốc kháng sinh cho viêm phế quản của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who loved to run in the cold air. One day, he developed a severe cough and found it hard to breathe. He went to the doctor and was diagnosed with bronchitis. The doctor explained that the cold air had inflamed his bronchial tubes, causing the condition. John learned to take better care of his respiratory health and always wore a scarf when running in the cold.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John yêu thích chạy bộ trong không khí lạnh. Một ngày nọ, anh bắt đầu ho và gặp khó khăn khi thở. Anh đến gặp bác sĩ và được chẩn đoán mắc viêm phế quản. Bác sĩ giải thích rằng không khí lạnh đã gây viêm đường phế quản của anh, dẫn đến tình trạng này. John học cách chăm sóc sức khỏe hô hấp của mình tốt hơn và luôn đeo khăn lên khi chạy bộ vào mùa lạnh.