Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bronchus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrɒŋkəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrɒŋkəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của đường dẫn khí trong phổi, liên kết trục khí quản với phế quản
        Contoh: The bronchi branch into smaller tubes within the lungs. (Khí quản phân nhánh thành các ống nhỏ hơn trong phổi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bronchus', có liên quan đến khí quản.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thở và sự cần thiết của khí quản trong việc vận chuyển không khí đến phổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: airway, respiratory tube

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bronchi of the lungs (khí quản của phổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Inflammation of the bronchi can lead to bronchitis. (Viêm khí quản có thể dẫn đến viêm phế quản.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the air was always fresh, the bronchi in everyone's lungs were like golden pathways, ensuring that every breath was pure and revitalizing. One day, a mysterious fog covered the land, and the bronchi had to work harder to filter the air. The people learned the importance of their bronchi in keeping them healthy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi không khí luôn trong lành, khí quản trong phổi của mọi người giống như những con đường vàng, đảm bảo mỗi hơi thở đều tinh khiết và làm tươi tắn. Một ngày nọ, một sương mù bí ẩn bao phủ vùng đất, và khí quản phải làm việc chăm chỉ hơn để lọc không khí. Mọi người hiểu được tầm quan trọng của khí quản trong việc giữ gìn sức khỏe của họ.