Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bronze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /brɑːnz/

🔈Phát âm Anh: /brɒnz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kim loại hợp kim của đồng và thiếc, thường có màu nâu đỏ
        Contoh: The statue is made of bronze. (Tượng được làm bằng đồng thau.)
  • tính từ (adj.):của hoặc như đồng thau
        Contoh: She has a bronze medal. (Cô ấy có một huy chương đồng thau.)
  • động từ (v.):làm cho hoặc trở nên giống đồng thau
        Contoh: The metal was bronzed by the sun. (Kim loại bị làm giống đồng thau bởi ánh mặt trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bronz', có thể có nguồn gốc từ tiếng Latin 'brass'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tượng đài, chiếc cờ, hoặc các đồ vật cổ được làm từ đồng thau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: copper alloy, brass
  • tính từ: coppery, metallic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: silver, gold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bronze medal (huy chương đồng)
  • bronze sculpture (tác phẩm điêu khắc đồng thau)
  • bronze skin (làn da màu đồng thau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Bronze is often used for sculptures. (Đồng thau thường được dùng cho các tác phẩm điêu khắc.)
  • tính từ: The bronze statue stands in the park. (Tượng đồng thau đứng trong công viên.)
  • động từ: The artist bronzed the clay model. (Nghệ sĩ làm cho mô hình đất sét giống đồng thau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bronze statue in a park. It was admired by all who passed by. One day, a sculptor decided to bronze a clay model, inspired by the beauty of the statue. The new bronze piece was placed next to the old one, and both stood proudly, representing the timeless beauty of bronze.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tượng đồng thau trong công viên. Nó được tất cả mọi người qua đó ngưỡng mộ. Một ngày nọ, một nghệ sĩ điêu khắc quyết định làm cho mô hình đất sét giống đồng thau, lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của tượng. Bức tác đồng thau mới được đặt cạnh bức cũ, và cả hai đều đứng vững chắc, thể hiện vẻ đẹp bất tận của đồng thau.