Nghĩa tiếng Việt của từ brooch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /broʊtʃ/
🔈Phát âm Anh: /brəʊtʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại trang sức, thường có chân để cắm vào quần áo
Contoh: She wore a beautiful brooch on her dress. (Dia memakai brooch yang indah di gaunnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'broche', từ tiếng Latin 'broccus' nghĩa là 'lồi, lỗi thời'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bữa tiệc sang trọng, nơi mọi người đều mặc đồ hoa quýnh và trang sức, bao gồm cả những chiếc brooch đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pin, ornament, accessory
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plain, simple, unadorned
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a brooch (đeo một chiếc brooch)
- a diamond brooch (một chiếc brooch đá quý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The antique brooch was passed down through generations. (Brooch cổ điển được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful brooch that was said to bring good luck to its wearer. It was passed down through generations, each family member adding their own story to its history. (Dulur waktu, ada brooch yang indah yang dikatakan akan membawa keberuntungan kepada pemakainya. Itu diwariskan melalui beberapa generasi, setiap anggota keluarga menambahkan kisah mereka sendiri ke sejarahnya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc brooch đẹp được cho là mang đến may mắn cho người đeo nó. Nó được truyền lại qua nhiều thế hệ, mỗi thành viên trong gia đình đều thêm vào lịch sử của nó một câu chuyện riêng.