Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bruːd/

🔈Phát âm Anh: /bruːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đàn con của một loài động vật, đặc biệt là chim
        Contoh: The hen protects her brood from predators. (Con gà bảo vệ đàn con của mình khỏi kẻ thù.)
  • động từ (v.):suy nghĩ lại, lo lắng về
        Contoh: He brooded over his mistakes. (Anh ta suy nghĩ lại những sai lầm của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bruđen', có liên quan đến ý nghĩa của việc 'ấp trứng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chim đang ấp trứng và bảo vệ đàn con của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: offspring, family
  • động từ: ponder, worry

Từ trái nghĩa:

  • động từ: forget, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • brood over (suy nghĩ lại)
  • brood of (đàn của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A brood of chickens followed the hen. (Một đàn gà theo con gà mẹ.)
  • động từ: She brooded about her future. (Cô ấy lo lắng về tương lai của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hen who had a brood of chicks. She was always brooding over their safety, making sure no harm came to them. One day, a fox tried to attack the brood, but the hen bravely protected her offspring, and they all lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con gà có đàn gà con. Con gà luôn lo lắng về sự an toàn của chúng, đảm bảo không có gì xảy ra với chúng. Một ngày, một con cáo cố gắng tấn công đàn gà, nhưng con gà dũng cảm bảo vệ con của mình, và tất cả chúng đều sống hạnh phúc mãi mãi.