Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ broom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bruːm/

🔈Phát âm Anh: /bruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cây chổi
        Contoh: She uses a broom to sweep the floor. (Dia menggunakan sebuah sapu untuk menyapu lantai.)
  • động từ (v.):dùng chổi quét
        Contoh: He broomed the dirt away. (Dia chổi bụi đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'brom', có thể liên hệ với tiếng Phạn-gớm-nhi 'bhramara' nghĩa là 'ong'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc dọn dẹp nhà cửa, sử dụng cây chổi để quét sạch bụi bẩn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sweep, whisk
  • động từ: sweep, clean

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dirt, mess
  • động từ: dirty, mess up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to sweep with a broom (quét bằng chổi)
  • broom closet (tủ chứa chổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The broom is in the corner. (Cây chổi đang ở góc phòng.)
  • động từ: She broomed the kitchen floor. (Cô ấy dùng chổi quét sàn bếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical broom that could sweep by itself. It helped a witch clean her house every day, making everything tidy and neat. The broom was not just a tool; it was a friend.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây chổi kỳ diệu có thể tự quét. Nó giúp phù thủy dọn dẹp nhà cửa mỗi ngày, làm mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp. Cây chổi không chỉ là một công cụ; nó là một người bạn.