Nghĩa tiếng Việt của từ brother, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrʌðər/
🔈Phát âm Anh: /ˈbrʌðə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người đàn ông cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha, hoặc người đồng huyết, bạn thân
Contoh: He is my brother. (Dia adalah saudara saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'broþor', một số nguồn cho rằng có liên quan đến tiếng Latin 'frater'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đàn ông đang giữ tay một đứa trẻ, thể hiện sự gắn bó và tình anh em.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sibling, bro
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stranger, enemy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- big brother (anh cả)
- younger brother (em trai)
- brother from another mother (anh em không cùng mẹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: My brother is studying in the United States. (Adik saya sedang belajar di Amerika Serikat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two brothers who loved each other deeply. They faced many challenges together and always supported each other, just like the word 'brother' suggests.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em rất yêu thương nhau. Họ cùng nhau đối mặt với nhiều thử thách và luôn ủng hộ nhau, giống như ý nghĩa của từ 'anh em' đang diễn tả.