Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brotherhood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrʌðərˌhʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrʌðərhʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình bạn, tình anh em giữa những người không cùng huyết thống
        Contoh: The brotherhood among the firefighters is strong. (Tình anh em giữa các lính cứu hỏa rất mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'brother' (anh em) kết hợp với 'hood' (trạng thái, tính chất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người cùng chung sống và hỗ trợ lẫn nhau như anh em.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fraternity, kinship, comradery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: animosity, rivalry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sense of brotherhood (cảm giác tình anh em)
  • brotherhood of man (tình anh em giữa loài người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sense of brotherhood was evident among the team members. (Cảm giác tình anh em rõ rệt giữa các thành viên của đội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a strong sense of brotherhood among all the villagers. They worked together, celebrated together, and supported each other through tough times, just like a big family. This brotherhood was the foundation of their peaceful and prosperous community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cảm giác tình anh em mạnh mẽ giữa tất cả người dân làng. Họ cùng làm việc, ăn mừng và hỗ trợ nhau qua những thời điểm khó khăn, giống như một gia đình lớn. Tình anh em này là nền tảng của cộng đồng yên bình và thịnh vượng của họ.