Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /braʊ/

🔈Phát âm Anh: /braʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lông mày
        Contoh: She raised her brow in surprise. (Dia mengangkat alis dalam kejutan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'brū', có liên quan đến tiếng Latin 'frons' (mày) và tiếng Greek 'phrassein' (che mặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khuôn mặt và vị trí của lông mày trên đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: eyebrow, browline

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: n/a

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • knit one's brows (nảy mày)
  • raise one's brow (giật mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His thick brows give him a serious look. (Những lông mày dày của anh ta khiến cho anh ta trông nghiêm trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man with very expressive brows. His brow could tell a thousand words, raising in surprise, knitting in confusion, and relaxing in understanding. One day, he met a woman with equally expressive brows, and they communicated just through their brows, creating a silent but profound connection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có những lông mày rất biểu cảm. Lông mày của anh ta có thể nói lên hàng ngàn từ, giật mình, nảy mày trong bối rối và thư giãn trong sự hiểu biết. Một ngày nọ, anh ta gặp một người phụ nữ cũng có những lông mày biểu cảm, và họ giao tiếp chỉ qua lông mày của mình, tạo ra một kết nối im lặng nhưng sâu sắc.