Nghĩa tiếng Việt của từ browbeat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbraʊˌbit/
🔈Phát âm Anh: /ˈbraʊbiːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bắt nạt, ép buộc bằng áp lực tinh thần
Contoh: He browbeat his employees into working overtime. (Anh ta ép buộc nhân viên làm thêm giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'brow' (lông mày) và 'beat' (đánh), được ghép lại để mô tả hành vi ép buộc bằng áp lực tinh thần.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang dùng ánh mắt nghiêm trọng để ép buộc người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: intimidate, bully, coerce
Từ trái nghĩa:
- động từ: encourage, support, empower
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- browbeat someone into doing something (ép buộc ai đó làm gì đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The manager often browbeat his team into meeting tight deadlines. (Quản lý thường xuyên ép buộc đội của mình đáp ứng thời hạn chặt chẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strict teacher who would browbeat his students into studying hard. One day, a brave student stood up against the teacher's pressure and inspired others to do the same, leading to a more supportive learning environment. (Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nghiêm khắc luôn ép buộc học sinh của mình học chăm chỉ. Một ngày nọ, một học sinh dũng cảm đứng lên chống lại áp lực của giáo viên và truyền cảm hứng cho những người khác làm như vậy, dẫn đến một môi trường học tập hỗ trợ hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên nghiêm khắc luôn ép buộc học sinh của mình học chăm chỉ. Một ngày nọ, một học sinh dũng cảm đứng lên chống lại áp lực của giáo viên và truyền cảm hứng cho những người khác làm như vậy, dẫn đến một môi trường học tập hỗ trợ hơn.