Nghĩa tiếng Việt của từ browse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /braʊz/
🔈Phát âm Anh: /braʊz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lướt, duyệt qua (một danh sách, một số thông tin trên mạng)
Contoh: She likes to browse the internet for new recipes. (Dia suka menjelajahi internet untuk mencari resep baru.) - danh từ (n.):việc lướt, duyệt qua (một danh sách, một số thông tin trên mạng)
Contoh: The browse through the book was interesting. (Perjalanan menjelajahi buku itu menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brouster', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'brost' nghĩa là 'ăn lá'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngựa 'ăn lá' (browse) khi bạn nghĩ đến việc duyệt web.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: skim, scan
- danh từ: skimming, scanning
Từ trái nghĩa:
- động từ: study, scrutinize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- browse through (lướt qua)
- browse the web (duyệt web)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He likes to browse through the newspaper in the morning. (Dia suka menjelajahi koran di pagi hari.)
- danh từ: The browse on the internet was very informative. (Perjalanan di internet sangat informatif.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat named Browse. Every day, Browse would jump onto the computer desk and browse through the internet, looking for interesting stories and pictures. One day, Browse found a website about cats and learned many new things about his own kind. From that day on, Browse became even more knowledgeable and loved browsing the web even more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là Browse. Hàng ngày, Browse nhảy lên bàn máy tính và duyệt qua internet, tìm kiếm những câu chuyện và hình ảnh thú vị. Một ngày nọ, Browse tìm thấy một trang web về mèo và học được nhiều điều mới về chủng loại của mình. Từ ngày đó, Browse trở nên có tri thức hơn và yêu thích duyệt web hơn bao giờ hết.