Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bruise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bruːz/

🔈Phát âm Anh: /bruːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vết thương đỏ hay xanh do va chạm, không làm vỡ da
        Contoh: He had a bruise on his arm. (Dia memiliki lecet di lengannya.)
  • động từ (v.):gây ra vết thương đỏ hay xanh trên da
        Contoh: She fell and bruised her knee. (Dia jatuh dan mengelupas lututnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bresil', sau đó được thay đổi thành 'bruise' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn bị va vào một vật cứng và sau đó thấy một vết thương đỏ trên da.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: contusion, injury
  • động từ: injure, hurt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: healing, recovery
  • động từ: heal, cure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bruise easily (dễ bị thương)
  • bruise therapy (trị liệu vết thương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bruise on her leg was very painful. (Lecet di kakinya sangat menyakitkan.)
  • động từ: The impact bruised his ego. (Dampaknya mengelupas keegoisannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clumsy boy who always got bruises. One day, he learned about the word 'bruise' and realized that each bruise told a story of his adventures. From then on, he started to be more careful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé vụng về luôn bị chấm thương. Một ngày nọ, cậu học được từ 'chấm thương' và nhận ra mỗi vết chấm thương kể một câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của cậu. Từ đó, cậu bắt đầu cẩn thận hơn.