Nghĩa tiếng Việt của từ brunch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /brʌntʃ/
🔈Phát âm Anh: /brʌntʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bữa ăn trưa sớm, kết hợp giữa bữa sáng và bữa trưa
Contoh: We had a delicious brunch at the café. (Kami menyantap brunch yang enak di kafe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ ghép từ 'breakfast' và 'lunch'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi trưa nhẹ nhàng, ngồi ăn những món ăn nhẹ và uống cafe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: late breakfast, early lunch
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dinner, supper
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enjoy a brunch (thưởng thức một bữa brunch)
- brunch menu (thực đơn brunch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They usually have brunch at 11 am on weekends. (Mereka biasanya makan brunch pukul 11 pagi di akhir pekan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
One sunny Sunday, John and Mary decided to have brunch at a cozy café. They enjoyed a mix of breakfast items like pancakes and lunch dishes like sandwiches, all while sipping on their favorite coffee. It was a perfect way to relax and catch up.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một Chủ nhật nắng, John và Mary quyết định đi ăn brunch tại một quán cafe ấm cúng. Họ thưởng thức một sự kết hợp của món sáng như bánh kếp và món trưa như bánh mì sandwich, trong khi uống ly cà phê yêu thích của mình. Đó là cách hoàn hảo để thư giãn và gặp gỡ.