Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ brusquely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbrʌskli/

🔈Phát âm Anh: /ˈbrʌskli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thái độ thẳng thắn, không mềm dẻo, không nhúc nhích
        Contoh: He answered brusquely and walked away. (Dia menjawab dengan tegas dan pergi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'brusque', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bruscus', không có trong tiếng Latin cổ, có thể liên quan đến từ 'brusciare' có nghĩa là 'nhổ', 'xoa bóp mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người trả lời câu hỏi của bạn một cách thẳng thắn và không chịu giải thích thêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: abruptly, curtly, sharply

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: gently, kindly, softly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • answer brusquely (trả lời một cách thẳng thắn)
  • speak brusquely (nói chuyện một cách thẳng thắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She spoke to him brusquely, without any warmth in her voice. (Cô ấy nói chuyện với anh ta một cách thẳng thắn, không có sự ấm áp trong giọng nói của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a man named John was always known for his brusque manner. One day, he had to deal with a customer who was very polite. Despite his usual brusquely way of speaking, John found himself softening his tone to match the customer's kindness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một người đàn ông tên là John luôn được biết đến với thái độ thẳng thắn của mình. Một ngày, anh ta phải đối phó với một khách hàng rất lịch sự. Mặc dù thường xuyên nói chuyện một cách thẳng thắn, John lại tìm cách nhẹ nhàng lời nói để phù hợp với sự tử tế của khách hàng.