Nghĩa tiếng Việt của từ brutal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbruːtl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbruːtl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tàn nhẫn, tàn ác
Contoh: The brutal attack left many injured. (Serangan brutal ini menewaskan banyak orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'brutus', có nghĩa là 'mù quáng, vô tình', được mở rộng để chỉ sự tàn ác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh tàn ác của chiến tranh hoặc sự bạo lực, giúp bạn nhớ được từ 'brutal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cruel, savage, merciless
Từ trái nghĩa:
- kind, gentle, compassionate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brutal honesty (sự thật thà không che dấu)
- brutal weather (thời tiết khắc nghiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The brutal treatment of the prisoners was widely condemned. (Đối xử tàn ác đối với tù nhân bị phê bình rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a brutal world, there was a kind-hearted man named John. Despite the brutal conditions, John always tried to help others. One day, he encountered a brutal attack on a village. He bravely intervened and saved many lives, showing that even in a brutal environment, kindness can prevail. (Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới tàn ác, có một người đàn ông tốt bụng tên là John. Mặc dù điều kiện khắc nghiệt, John luôn cố gắng giúp đỡ người khác. Một ngày, anh ta gặp phải một cuộc tấn công tàn ác vào một ngôi làng. Anh ta dũng cảm can thiệp và cứu được nhiều mạng sống, chứng tỏ rằng ngay cả trong một môi trường tàn ác, lòng tốt vẫn có thể thắng thế.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một thế giới tàn ác, có một người đàn ông tốt bụng tên là John. Mặc dù điều kiện khắc nghiệt, John luôn cố gắng giúp đỡ người khác. Một ngày, anh ta gặp phải một cuộc tấn công tàn ác vào một ngôi làng. Anh ta dũng cảm can thiệp và cứu được nhiều mạng sống, chứng tỏ rằng ngay cả trong một môi trường tàn ác, lòng tốt vẫn có thể thắng thế.