Nghĩa tiếng Việt của từ brute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bruːt/
🔈Phát âm Anh: /bruːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con thú hoang dã, người vô tâm hoặc vô văn hóa
Contoh: The brute attacked without warning. (Con thú hoang dã tấn công mà không cảnh báo.) - tính từ (adj.):vô tâm, vô văn hóa, thuộc về bản chất thực thể
Contoh: He showed brute force to solve the problem. (Anh ta sử dụng sức mạnh thuộc về bản chất thực thể để giải quyết vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'brutus', có nghĩa là 'cứng nhắc, vô tâm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con thú hoang dã hoặc một người vô tâm khi nghĩ đến từ 'brute'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: animal, beast
- tính từ: savage, brutal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: civilized, gentle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brute force (sức mạnh thuộc về bản chất thực thể)
- brute strength (sức mạnh vô tri)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The brute was tamed after months of training. (Con thú hoang dã đã được dạy dỗ sau hàng tháng huấn luyện.)
- tính từ: The brute behavior of the mob was shocking. (Hành vi vô tâm của đám đông đã gây sốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there lived a brute. This brute was not just any animal; it was a symbol of raw power and untamed nature. One day, a gentle soul ventured into the forest and encountered the brute. Instead of fear, the gentle soul showed kindness, which slowly tamed the brute, transforming it from a savage creature into a protector of the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, có một con brute. Con brute này không phải là bất kỳ con thú nào; nó là biểu tượng của sức mạnh thô sơ và tự nhiên chưa được thuần hóa. Một ngày nọ, một tâm hồn nhân từ đã thám hiểm vào khu rừng và gặp phải con brute. Thay vì sợ hãi, tâm hồn nhân từ đã thể hiện lòng tốt, dần dần thuần hóa được con brute, biến nó từ một sinh vật hoang dã thành người bảo vệ của khu rừng.