Nghĩa tiếng Việt của từ bubbly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌb.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʌb.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có bọt, nổi bọt
Contoh: The champagne is bubbly and refreshing. (Champagne nổi bọt và mát mẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'bubble' (bọt), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chai soda mở ra, bọt sủi lên, tạo cảm giác mát lạnh và vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fizzy, effervescent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: flat, still
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bubbly drink (đồ uống nổi bọt)
- bubbly personality (tính cách sôi động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a bubbly personality. (Cô ấy có một tính cách nổi bọt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bubbly drink that everyone loved. It was so bubbly that it made people smile every time they sipped it. The drink was not only refreshing but also brought joy to everyone who tasted it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại đồ uống nổi bọt mà mọi người đều yêu thích. Nó rất nổi bọt đến nỗi làm cho mọi người mỉm cười mỗi khi uống nó. Đồ uống không chỉ mát lạnh mà còn mang lại niềm vui cho mọi người khi nếm thử nó.