Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bucket, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌk.ɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌk.ɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thùng, xô
        Contoh: He carried water in a bucket. (Dia membawa air dalam sebuah ember.)
  • động từ (v.):đổ, đổ đầy
        Contoh: It started to bucket down with rain. (Hujan mulai turun deras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'buquet', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'buccula' nghĩa là 'cái môi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một người đang dùng một cái xô để lấy nước, điều này làm bạn nhớ đến từ 'bucket'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pail, container
  • động từ: pour, deluge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dry up, evaporate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kick the bucket (chết)
  • drop a bucket into an empty well (làm việc vô ích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She filled the bucket with water. (Dia mengisi ember dengan air.)
  • động từ: The rain bucketed down all night. (Hujan turun deras sepanjang malam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who used a bucket to water his plants every day. One day, it started to bucket down with rain, and the bucket was not needed. The farmer was happy because his plants were getting enough water.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân dùng một cái xô để tưới cây mỗi ngày. Một ngày nọ, trời bắt đầu mưa rất to, và xô không cần thiết nữa. Người nông dân rất vui vì cây cối của ông ta đã có đủ nước.