Nghĩa tiếng Việt của từ buckle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌk.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʌk.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):móc khóa, móc để buộc dây
Contoh: He fastened his belt with a buckle. (Dia mengencangkan ikat pinggangnya dengan kancing.) - động từ (v.):buộc, khóa; bẻ cong, bẻ gãy
Contoh: The heat made the plastic buckle. (Panas membuat plastik melengkung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'bocle' hay 'bucle', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'buccula' nghĩa là 'mác mỏ', một loại móc để treo mũ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc buộc dây giày hoặc đai áo bằng móc khóa, hoặc khi vật liệu bị biến dạng do nhiệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: clasp, fastener
- động từ: fasten, bend, warp
Từ trái nghĩa:
- động từ: unfasten, straighten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- buckle down (cố gắng, chăm chỉ)
- buckle up (đeo dây an toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The belt had a shiny silver buckle. (Ikat pinggang itu memiliki kancing perak mengkilap.)
- động từ: The intense heat buckled the metal sheets. (Panas ekstrim membungkukkan lembaran logam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where fashion was key, a young designer named Bella created a belt with a unique buckle that could change colors. This buckle became the talk of the town, and everyone wanted to wear it. One day, during a fashion show, the buckle's mechanism malfunctioned, causing the belt to buckle and twist unexpectedly, adding an element of surprise to the runway.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà thời trang là chìa khóa, một nhà thiết kế trẻ tên là Bella đã tạo ra một chiếc đai có móc khóa độc đáo có thể thay đổi màu sắc. Móc khóa này trở thành chủ đề bàn tán của thị trấn, và mọi người đều muốn mặc nó. Một ngày nọ, trong một chương trình trang trí thời trang, cơ chế của móc khóa bị hỏng, khiến cho chiếc đai bị bẻ cong và xoắn một cách bất ngờ, tạo nên một yếu tố bất ngờ trên sân khấu.