Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ buckskin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌk.skɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌk.skɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):da bò màu vàng nâu hoặc vàng nhạt
        Contoh: He wore a buckskin jacket. (Anh ta mặc áo khoác bằng da bò màu vàng nâu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'buck' (con nai) và 'skin' (da), tức là da của con nai.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một áo khoác màu vàng nâu được làm từ da bò, giúp bạn nhớ đến từ 'buckskin'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deerskin, leather

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fabric, cloth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • buckskin leather (da bò màu vàng nâu)
  • buckskin jacket (áo khoác bằng da bò màu vàng nâu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cowboy's buckskin was a rich golden color. (Da bò của thằng lính canh màu vàng nâu đậm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cowboy who loved his buckskin jacket. It was made from the finest buckskin, a rich golden color that shone in the sun. He wore it every day, and it kept him warm during cold nights. One day, while riding through the prairie, he met a beautiful lady who admired his jacket. They fell in love, and the buckskin jacket became a symbol of their love.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thằng lính canh yêu thích chiếc áo khoác bằng da bò màu vàng nâu của mình. Nó được làm từ da bò màu vàng nâu đậm nhất, và sáng lên dưới ánh nắng. Anh ta mặc nó mỗi ngày, và nó giữ ấm anh ta vào những đêm lạnh. Một ngày, khi đi xe ngựa qua đồi cỏ, anh ta gặp một người phụ nữ xinh đẹp thích chiếc áo của anh ta. Họ yêu nhau, và chiếc áo khoác bằng da bò màu vàng nâu trở thành biểu tượng của tình yêu của họ.