Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bud, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʌd/

🔈Phát âm Anh: /bʌd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nụ hoa, chồi non
        Contoh: The rose bushes are full of buds. (Bụi hồng đầy nụ hoa.)
  • động từ (v.):phát triển thành nụ hoa hoặc lá
        Contoh: The trees will bud in spring. (Các cây sẽ ra nụ vào mùa xuân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'budde', có liên quan đến tiếng German 'butze' nghĩa là 'mảnh vỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa xuân khi cây cối bắt đầu ra nụ, tạo nên một bối cảnh tươi đẹp và mát mẻ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sprout, shoot
  • động từ: sprout, burgeon

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blossom, flower
  • động từ: wither, fade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nip in the bud (nén chế ngay từ đầu)
  • in bud (đang ra nụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cherry tree has many buds. (Cái cây anh đào có rất nhiều nụ hoa.)
  • động từ: The plants will bud when the weather warms up. (Các cây sẽ ra nụ khi thời tiết ấm dần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a garden full of buds, a little girl named Lily watched as the buds turned into beautiful flowers. She learned that every bud holds the promise of a colorful bloom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn đầy nụ hoa, một cô bé tên là Lily đã chứng kiến những nụ non dần trở thành những bông hoa tuyệt đẹp. Cô học được rằng mỗi nụ hoa mang trong mình lời hứa của một chuỗi hoa hồng sắc màu.