Nghĩa tiếng Việt của từ buddhism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊd.ɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʊd.ɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tôn giáo của Phật, dựa trên những giáo lý của Phật Giáo
Contoh: Buddhism teaches the way to end suffering. (Phật giáo dạy con đường chấm dứt nỗi đau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'Buddhism' có nguồn gốc từ tiếng Anh, dịch từ tiếng Phạn 'Bauddha', có nghĩa là 'theo Phật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những ngôi chùa, tư thế chanh đường của Phật và các nguyên tắc như tứ diệu phẩm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Phật giáo, đạo Phật
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tôn giáo khác như Kitô giáo, Hồi giáo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow Buddhism (theo Phật giáo)
- teachings of Buddhism (giáo lý của Phật giáo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people in Asia practice Buddhism. (Nhiều người ở châu Á thực hành Phật giáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a peaceful village, there was a temple where Buddhism was deeply respected. The villagers followed the teachings of Buddha, seeking enlightenment and practicing compassion. They lived in harmony, understanding the cycle of life and striving to end suffering.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một làng yên bình, có một chùa mà ở đó Phật giáo được tôn kính sâu sắc. Dân làng theo đạo Phật, tìm kiếm sự giác ngộ và thực hành lòng trắc ẩn. Họ sống hòa hợp, hiểu vòng đời sống và cố gắng chấm dứt nỗi đau.