Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ buddy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bạn thân, anh bạn
        Contoh: He is my buddy from college. (Dia adalah teman saya dari kuliah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'brother', được rút gọn thành 'buddy' để chỉ người bạn thân.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn thân, có thể là người bạn từ thời học sinh hoặc đồng nghiệp, luôn ở bên cạnh và hỗ trợ bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: friend, pal, companion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: enemy, foe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • good buddy (bạn tốt)
  • radio buddy (bạn qua đài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: My buddy and I go fishing every weekend. (Bạn thân của tôi và tôi đi câu cá mỗi tuần trước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Jack who had a buddy named Tom. They were inseparable and did everything together. One day, they decided to go on an adventure to find a hidden treasure. Along the way, they faced many challenges, but their friendship, symbolized by the word 'buddy', helped them overcome all obstacles and find the treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Jack có một người bạn thân tên là Tom. Họ không thể tách rời nhau và làm mọi thứ cùng nhau. Một ngày nọ, họ quyết định đi phiêu lưu tìm kho báu ẩn mình. Trên đường đi, họ phải đối mặt với nhiều thử thách, nhưng tình bạn của họ, được biểu tượng bởi từ 'buddy', giúp họ vượt qua mọi trở ngại và tìm thấy kho báu.