Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ buffet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʊˈfeɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʌ.feɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bữa ăn tự chọn ở khách sạn hoặc nhà hàng
        Contoh: We had breakfast at the hotel buffet. (Kami sarapan di buffet hotel.)
  • động từ (v.):tác động mạnh lên, va đập
        Contoh: The waves buffet the shore. (Gelombang menabrak pantai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'buffet' có nghĩa là 'nhà hàng nhanh', kết hợp với ý nghĩa của việc tự chọn thức ăn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn tự chọn với nhiều món ăn khác nhau được sắp xếp trên các quầy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: smorgasbord, all-you-can-eat
  • động từ: batter, strike

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: set menu, fixed menu
  • động từ: caress, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • buffet dinner (bữa tối tự chọn)
  • buffet style (theo phong cách tự chọn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The buffet offers a wide variety of dishes. (Buffet menawarkan beragam jenis hidangan.)
  • động từ: The ship was buffeted by the storm. (Kapal itu dilayangkan oleh badai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand hotel, there was a famous buffet where people from all over the world came to enjoy the variety of foods. One day, a storm hit the city, buffeting the hotel with strong winds and rain. Despite the weather, the buffet remained open, serving warm and comforting dishes to the guests, who felt grateful for the hospitality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khách sạn lớn, có một bữa ăn tự chọn nổi tiếng mà mọi người từ khắp nơi đến để thưởng thức nhiều món ăn. Một ngày, một cơn bão đánh vào thành phố, va đập mạnh vào khách sạn với gió mạnh và mưa. Mặc dù thời tiết xấu, bữa ăn tự chọn vẫn mở cửa, phục vụ những món ăn ấm áp và làm khách hàng cảm thấy biết ơn vì sự chu đáo.