Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ buffoonery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʌˈfuːnəri/

🔈Phát âm Anh: /bəˈfuːnəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành động của một kẻ hóm sốt, hành vi nông nổi
        Contoh: The buffoonery of the clowns made the children laugh. (Hành vi nông nổi của những chú hề khiến trẻ em cười lên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bouffonnerie', từ 'bouffon' nghĩa là 'hóm sốt', liên quan đến 'buffoon'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn xiếc với những chú hề hài hước, hành động nông nổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: clowning, foolishness, absurdity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: seriousness, solemnity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • engage in buffoonery (tham gia vào hành động nông nổi)
  • ridiculous buffoonery (hành động nông nổi lố bịch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The buffoonery on stage entertained the audience. (Hành động nông nổi trên sân khấu giải trí cho khán giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a circus where the buffoonery of the clowns was the highlight of the show. Every evening, they performed ridiculous acts that made everyone laugh, and the children couldn't wait to see what buffoonery would unfold next.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đài xiếc nơi hành động nông nổi của những chú hề là điểm nhấn của chương trình. Mỗi buổi tối, họ biểu diễn những điều lố bịch khiến mọi người cười, và những đứa trẻ không thể chờ đợi để xem hành động nông nổi tiếp theo sẽ diễn ra như thế nào.