Nghĩa tiếng Việt của từ bug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bʌɡ/
🔈Phát âm Anh: /bʌɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con bọ, lỗi chương trình
Contoh: There is a bug in the software. (Có một lỗi trong phần mềm.) - động từ (v.):lấy làm lộn xộn, gây phiền toái
Contoh: He bugs me with his constant questions. (Anh ta làm phiền tôi với những câu hỏi liên tục của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'bugge', có thể liên quan đến từ 'bogie' nghĩa là quái vật hoặc con ma.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con bọ nhỏ bé nhưng lại gây ra nhiều rắc rối trong máy tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: insect, glitch
- động từ: annoy, irritate
Từ trái nghĩa:
- động từ: please, delight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- debug (sửa lỗi)
- software bug (lỗi phần mềm)
- bug out (rụt rè, hoang mang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The room was full of bugs. (Phòng đầy những con bọ.)
- động từ: Stop bugging me! (Đừng làm phiền tôi nữa!)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a software developer who was trying to fix a bug in his program. He spent hours looking for it, and finally, he found the tiny bug that was causing all the problems. He fixed it, and the program worked perfectly. (Một lần không bao giờ lặp lại, có một lập trình viên đang cố gắng sửa một lỗi trong chương trình của mình. Anh ta dành hàng giờ tìm kiếm nó, và cuối cùng, anh ta tìm thấy con bọ nhỏ đó gây ra tất cả những vấn đề. Anh ta sửa nó, và chương trình hoạt động hoàn hảo.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lập trình viên đang cố gắng sửa lỗi trong chương trình của mình. Anh ta dành hàng giờ tìm kiếm nó, và cuối cùng, anh ta tìm thấy con bọ nhỏ đó gây ra tất cả những vấn đề. Anh ta sửa nó, và chương trình hoạt động hoàn hảo.