Nghĩa tiếng Việt của từ buggy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌɡi/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʌɡi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):xe đẩy, xe kéo
Contoh: The baby loves to ride in the buggy. (Bayi suka naik di dalam kereta dorong.) - tính từ (adj.):có sâu, bị nhiễm sâu
Contoh: The software is buggy and needs to be fixed. (Phần mềm có lỗi và cần được sửa chữa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'bug', có nghĩa là sâu bọ, kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ sự nhiễm bẩn hoặc có sâu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe đẩy trẻ em (buggy) và sự hư hỏng của phần mềm (buggy).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stroller, carriage
- tính từ: faulty, problematic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: flawless, perfect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- buggy ride (chuyến đi xe đẩy)
- buggy software (phần mềm có lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We took the buggy to the park. (Chúng tôi đưa xe đẩy đến công viên.)
- tính từ: The new app is quite buggy. (Ứng dụng mới khá là có nhiều lỗi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a buggy software that caused many problems. One day, a programmer decided to fix all the bugs, and after many hours of work, the software was no longer buggy. It was a happy day for everyone who used the software.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phần mềm bị lỗi gây ra nhiều vấn đề. Một ngày nọ, một lập trình viên quyết định sửa tất cả các lỗi, và sau nhiều giờ làm việc, phần mềm không còn bị lỗi nữa. Đó là một ngày hạnh phúc cho tất cả những người sử dụng phần mềm.