Nghĩa tiếng Việt của từ bugle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbjuːɡl/
🔈Phát âm Anh: /ˈbjuːɡl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chiếc kèn đồng
Contoh: The bugle sounded to signal the start of the ceremony. (Chiếc kèn đồng vang lên để báo hiệu khai mạc lễ hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'buculus', nghĩa là 'bê con', liên hệ với âm thanh của kèn đồng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ hội hoặc lễ nghi trong quân đội, nơi chiếc kèn đồng được dùng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trumpet, horn
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the bugle (thổi kèn đồng)
- bugle call (tiếng kèn đồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The soldier played a tune on his bugle. (Người lính thổi một giai điệu trên kèn đồng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a military camp, a young soldier was tasked with playing the bugle to signal the start of the day. As he blew into the bugle, the clear and melodious sound echoed across the camp, waking everyone up and marking the beginning of their duties. (Một thời gian trước đây, trong một trại quân đội, một chiến sĩ trẻ được giao nhiệm vụ thổi kèn đồng để báo hiệu bắt đầu của ngày. Khi anh ta thổi vào kèn đồng, âm thanh trong và cao điểm vang lên khắp trại, đánh thức mọi người dậy và đánh dấu sự bắt đầu của nhiệm vụ của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trại quân đội, một chiến sĩ trẻ được giao nhiệm vụ thổi kèn đồng để báo hiệu bắt đầu của ngày. Khi anh ta thổi vào kèn đồng, âm thanh trong và cao điểm vang lên khắp trại, đánh thức mọi người dậy và đánh dấu sự bắt đầu của nhiệm vụ của họ.