Nghĩa tiếng Việt của từ build, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bɪld/
🔈Phát âm Anh: /bɪld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xây dựng, tạo lập
Contoh: They are building a new house. (Mereka sedang membangun rumah baru.) - danh từ (n.):việc xây dựng, công trình
Contoh: The build of the tower took several years. (Xây dựng của tháp mất nhiều năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'byldan', từ 'be-' và 'hlithan' (trượt), đề cập đến việc dựng lắp các khối.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xây nhà, tạo ra một công trình mới từ những khối vật liệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: construct, erect, create
- danh từ: construction, edifice
Từ trái nghĩa:
- động từ: demolish, destroy
- danh từ: ruin, destruction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- build up (tích lũy, xây dựng)
- build on (dựa vào, xây dựng lên)
- build a case (xây dựng một trường hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to build a strong foundation. (Chúng ta cần xây dựng một nền tảng vững chắc.)
- danh từ: The build of the bridge was impressive. (Việc xây dựng cầu đáng kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village where everyone worked together to build a grand tower. Each day, they would gather materials and build upon the structure, making it taller and stronger. The build of the tower became a symbol of their unity and hard work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng mà mọi người cùng nhau xây dựng một tháp vĩ đại. Hàng ngày, họ tụ họp lấy vật liệu và xây dựng lên công trình, làm cho nó cao hơn và vững chắc hơn. Việc xây dựng của tháp trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và cống hiến của họ.