Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ buildup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbɪldˌʌp/

🔈Phát âm Anh: /ˈbɪldʌp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tích tụ, sự xây dựng dần
        Contoh: The buildup of traffic caused delays. (Sự tích tụ của giao thông gây ra sự chậm trễ.)
  • động từ (v.):xây dựng dần, tích lũy
        Contoh: She gradually built up her business. (Cô ấy dần dần xây dựng công việc của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'build' (xây dựng) kết hợp với hậu tố '-up' (sự tăng lên, tích lũy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một công trình hoặc sự tích tụ của các yếu tố để tạo nên một sự kiện lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: accumulation, increase
  • động từ: accumulate, increase

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: decrease, reduction
  • động từ: decrease, reduce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • buildup of pressure (sự tích tụ áp lực)
  • buildup of forces (sự tích lũy lực lượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a buildup of tension before the meeting. (Có một sự tích tụ căng thẳng trước cuộc họp.)
  • động từ: The company has built up a strong reputation. (Công ty đã xây dựng được một uy tín mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that experienced a gradual buildup of infrastructure, making it a bustling city. (Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn nhỏ đã trải qua sự xây dựng dần của cơ sở hạ tầng, biến nó thành một thành phố đông đúc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, dần dần được xây dựng lên thành một thành phố tươi đẹp và náo nhiệt. (Dulu kala, ada sebuah desa kecil, yang secara bertahap dibangun menjadi sebuah kota yang indah dan ramai.)