Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bulb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʌlb/

🔈Phát âm Anh: /bʌlb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bóng đèn, củ cải
        Contoh: The light bulb in my room is broken. (Bóng đèn trong phòng của tôi bị hỏng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bulbus', có liên quan đến các củ cải và bóng đèn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bóng đèn sợi đốt hay đèn huỳnh quang để nhớ từ 'bulb'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lamp, light

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, shadow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • screw in a bulb (vặn một bóng đèn vào)
  • light bulb moment (khoảnh khắc có ý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new LED bulb for her study lamp. (Cô ấy mua một bóng đèn LED mới cho đèn học của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little bulb that wanted to light up the world. Every time it was turned on, it brought joy and brightness to the room. (Ngày xửa ngày xưa, có một bóng đèn nhỏ muốn thắp sáng thế giới. Mỗi khi nó được bật lên, nó mang đến niềm vui và ánh sáng cho căn phòng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một bóng đèn nhỏ mong muốn thắp sáng thế giới. Mỗi khi nó được bật lên, nó mang đến niềm vui và ánh sáng cho căn phòng.