Nghĩa tiếng Việt của từ bulbous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʌlbəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈbʌlbəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có hình dạng như quả đầu nhuỵ, phình to
Contoh: The bulbous nose of the clown made everyone laugh. (Bộ mũi phình to của diễn viên xiếc làm mọi người cười.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'bulbus', có nghĩa là 'củ cải', 'quả đầu nhuỵ', liên quan đến hình dạng phình to.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một củ cải hoặc đèn bóng điện có hình dạng phình to.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: swollen, rounded, globular
Từ trái nghĩa:
- tính từ: flat, slender, thin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bulbous appearance (hình dáng phình to)
- bulbous shape (hình dạng như quả đầu nhuỵ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The bulbous growth on the tree trunk was unusual. (Sự phình to trên thân cây là không bình thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bulbous-shaped pumpkin that was the star of the Halloween festival. Its rounded form made it the perfect candidate for a giant jack-o'-lantern, lighting up the night with its cheerful glow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quả bí ngô có hình dạng phình to là ngôi sao của lễ hội Halloween. Hình dáng tròn của nó làm cho nó trở thành ứng viên hoàn hảo cho một cái đèn jack-o'-lantern khổng lồ, thắp sáng đêm với ánh sáng vui vẻ của nó.