Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bulge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /bʌldʒ/

🔈Phát âm Anh: /bʌldʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phình ra, lồi lõm
        Contoh: There was a noticeable bulge in his pocket. (Ada suatu bongkahan yang mencolok di saku dia.)
  • động từ (v.):phình ra, lồi lõm
        Contoh: His pocket bulged with coins. (Saku dia phình ra do nhiều đồng xu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bouger', có nghĩa là 'di chuyển', sau đó được thay đổi thành 'bulge' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc túi đựng đồ đầy đủ đến mức phình ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: swelling, protrusion
  • động từ: swell, protrude

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indentation, concavity
  • động từ: indent, concave

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a bulge (tạo ra một sự phình ra)
  • bulge out (phình ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bulge in the bag indicated that it was full. (Sự phình ra trong túi cho thấy nó đầy.)
  • động từ: The bag bulged with groceries. (Túi phình ra do đồ ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bag that always bulged with treasures. People would look at the bulge and wonder what wonders were inside. One day, the bag decided to reveal its contents, and everyone was amazed at the riches it held.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc túi luôn phình ra vì những kho báu. Mọi người nhìn vào sự phình ra đó và tự hỏi bên trong có những điều kỳ diệu gì. Một ngày nọ, túi quyết định tiết lộ nội dung của mình, và mọi người đều kinh ngạc trước những khoản của cải mà nó giữ.