Nghĩa tiếng Việt của từ bulk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bʌlk/
🔈Phát âm Anh: /bʌlk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần lớn, khối lượng lớn
Contoh: The bulk of the work is done. (Phần lớn công việc đã hoàn thành.) - tính từ (adj.):lớn, khối lượng lớn
Contoh: Bulk items are often cheaper. (Vật phẩm được bán theo khối thường rẻ hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'bulke', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'bulcus' nghĩa là 'lô hàng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng đang bán hàng hóa theo khối lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'bulk'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mass, volume
- tính từ: massive, large
Từ trái nghĩa:
- tính từ: small, tiny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in bulk (theo khối lớn)
- bulk up (tăng cường độ lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bulk of the population lives in the cities. (Phần lớn dân số sống ở các thành phố.)
- tính từ: Bulk purchases can save money. (Mua hàng theo khối có thể tiết kiệm tiền.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a store that sold items in bulk. People loved buying from this store because they could save money. One day, a customer came in and bought a bulk of rice. The store owner smiled, knowing that bulk sales were the bulk of his business.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng bán hàng theo khối lớn. Mọi người rất thích mua hàng ở cửa hàng này vì họ có thể tiết kiệm tiền. Một ngày nọ, một khách hàng đến và mua một khối lượng lớn gạo. Chủ cửa hàng mỉm cười, biết rằng bán hàng theo khối là phần lớn của việc kinh doanh của mình.