Nghĩa tiếng Việt của từ bull, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /bʊl/
🔈Phát âm Anh: /bʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con bò đực
Contoh: The bull charged at the fence. (Bò đực đâm vào hàng rào.) - danh từ (n.):người đàn ông có tham vọng, quyền lực
Contoh: He is a real bull in the financial market. (Anh ta là một con bò thực sự trên thị trường tài chính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'būllus', có thể liên hệ đến các từ như 'bully' (bắt nạt) và 'bullet' (đạn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con bò đực mạnh mẽ và hung dữ trong một cuộc đua bò.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ox, steer, cow
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cow, heifer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take the bull by the horns (đối mặt với vấn đề một cách dũng cảm)
- bull market (thị trường tăng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bull was too strong for the matador. (Con bò đực quá mạnh đối với người thợ giết bò.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a powerful bull who ruled the pasture. He was known for his strength and determination. One day, a young bull challenged him for leadership. The old bull, using his wisdom and experience, managed to maintain his position by outsmarting the young bull. The lesson learned was that strength is not just physical but also mental.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con bò đực mạnh mẽ cai quản cánh đồng. Ông được biết đến với sức mạnh và quyết tâm của mình. Một ngày nọ, một chú bò trẻ đấu tranh quyền lãnh đạo với ông. Con bò già, sử dụng sự khôn ngoan và kinh nghiệm của mình, đã giữ được vị trí của mình bằng cách thông minh hơn chú bò trẻ. Bài học rút ra là sức mạnh không chỉ là vật lý mà còn là tinh thần.