Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ bulldoze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈbʊl.doʊz/

🔈Phát âm Anh: /ˈbʊl.dəʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đẩy sụp, phá hủy bằng máy đào
        Contoh: The construction company decided to bulldoze the old building. (Perusahaan konstruksi memutuskan untuk membongkar gedung tua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'bull', có liên quan đến sức mạnh của con bò, kết hợp với 'doze' có thể liên hệ với việc đẩy hoặc đào.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến máy đào lớn đang làm việc trên công trường xây dựng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: demolish, raze, level

Từ trái nghĩa:

  • động từ: construct, build, erect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bulldoze through (đẩy qua)
  • bulldoze over (đẩy qua hoặc phá hủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to bulldoze the area to make way for the new highway. (Mereka harus membongkar area tersebut untuk memberi jalan bagi jalan raya baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a powerful bulldozer was tasked to clear a path for a new city development. The operator skillfully maneuvered the machine, bulldozing through obstacles and creating a flat, open space for construction to begin. The city grew rapidly, thanks to the efficient work of the bulldozer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chiếc máy đào mạnh mẽ được giao nhiệm vụ dọn ra đường cho khu phát triển thành phố mới. Người lái xe thành thạo lái chiếc máy, đào qua những chướng ngại vật và tạo ra một không gian mở phẳng để bắt đầu xây dựng. Thành phố phát triển nhanh chóng, nhờ công việc hiệu quả của chiếc máy đào.